Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chính quy


[chính quy]
regular
Xây dựng quân đội chính qui, hiện đại
To build up a regular modern army
Từ du kích tiến lên chính quy
To advance from guerilla to a regular army
Kết hợp đào tạo tại chức với đào tạo chính quy
To combine in-service training with regular training



Xem chính qui


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.